➤➤ LINK VIP TẠI ĐÂY?
➤➤ NẠP
Nguyễn Đức Trí Dũng
Well-known member
- User ID
- 181253
- Tham gia
- 17 Tháng chín 2021
- Bài viết
- 55
- Điểm tương tác
- 209
- Địa chỉ
- Hà Nam
- Website
- www.flickr.com
- Đồng
- 0
Phụ kiện Tê đều PPR Dismy, Tê giảm PPR Dismy được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến theo tiêu chuẩn DIN 1988 và DVGW của Đức với chất lượng tốt, tuổi thọ cao . Sản phẩm có đường kính đa dạng từ DN20 đến DN110 dùng để nối ống và bộ phận nối mối nối socket bằng hàn nhiệt socket, nối bằng ren
Bảng Đơn giá tham khảo Tê đều PPR Dismy, Tê giảm PPR Dismy
Bảng Đơn giá tham khảo Tê đều PPR Dismy, Tê giảm PPR Dismy
STT | HÌNH ẢNH | TÊN SẢN PHẨM | KÍCH CỠ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
TÊ ĐỀU PPR DISMY | ||||||
1 | | Tê đều (tee đều) PPR D20 | Φ20 | Cái | 6,364 | 7,000 |
2 | Tê đều (tee đều) PPR D25 | Φ25 | Cái | 10,455 | 11,500 | |
3 | Tê đều (tee đều) PPR D32 | Φ32 | Cái | 15,909 | 17,500 | |
4 | Tê đều (tee đều) PPR D40 | Φ40 | Cái | 24,545 | 27,000 | |
5 | Tê đều (tee đều) PPR D50 | Φ50 | Cái | 48,182 | 53,000 | |
6 | Tê đều (tee đều) PPR D63 | Φ63 | Cái | 126,364 | 139,000 | |
7 | Tê đều (tee đều) PPR D75 | Φ75 | Cái | 151,364 | 166,500 | |
8 | Tê đều (tee đều) PPR D90 | Φ90 | Cái | 238,182 | 262,000 | |
9 | Tê đều (tee đều) PPR D110 | Φ110 | Cái | 423,182 | 465,500 | |
TÊ THU PPR DISMY (TÊ GIẢM) | ||||||
1 | | Tê thu PPR D 25 x 20 | D25 x 20 | Cái | 9,545.5 | 10,500 |
2 | Tê thu PPR D 32 x 20 | D32 x 20 | Cái | 16,818.2 | 18,500 | |
3 | Tê thu PPR D 32 x 25 | D32 x 25 | Cái | 16,818.2 | 18,500 | |
4 | Tê thu PPR D 40 x 20 | D40 x 20 | Cái | 38,636.4 | 42,500 | |
5 | Tê thu PPR D 40 x 25 | D40 x 25 | Cái | 38,636.4 | 42,500 | |
6 | Tê thu PPR D 40 x 32 | D40 x 32 | Cái | 38,636.4 | 42,500 | |
7 | Tê thu PPR D 50 x 20 | D50 x 20 | Cái | 65,000.0 | 71,500 | |
8 | Tê thu PPR D 50 x 25 | D50 x 25 | Cái | 65,000.0 | 71,500 | |
9 | Tê thu PPR D 50 x 32 | D50 x 32 | Cái | 65,000.0 | 71,500 | |
10 | Tê thu PPR D 50 x 40 | D50 x 40 | Cái | 65,000.0 | 71,500 | |
11 | Tê thu PPR D 63 x 20 | D63 x 20 | Cái | 118,181.8 | 130,000 | |
12 | Tê thu PPR D 63 x 25 | D63 x 25 | Cái | 118,181.8 | 130,000 | |
13 | Tê thu PPR D 63 x 32 | D63 x 32 | Cái | 118,181.8 | 130,000 | |
14 | Tê thu PPR D 63 x 40 | D63 x 40 | Cái | 118,181.8 | 130,000 | |
15 | Tê thu PPR D 63 x 50 | D63 x 50 | Cái | 118,181.8 | 130,000 | |
16 | Tê thu PPR D 75 x 40 | D75 x 40 | Cái | 159,090.9 | 175,000 | |
17 | Tê thu PPR D 75 x 50 | D75 x 50 | Cái | 159,090.9 | 175,000 | |
18 | Tê thu PPR D 75 x 63 | D75 x 63 | Cái | 159,090.9 | 175,000 | |
19 | Tê thu PPR D 90 x 50 | D90 x 50 | Cái | 252,727.3 | 278,000 | |
20 | Tê thu PPR D 90 x 63 | D90 x 63 | Cái | 252,727.3 | 278,000 | |
21 | Tê thu PPR D 90 x 75 | D90 x 75 | Cái | 252,727.3 | 278,000 | |
22 | Tê thu PPR D 110 x 63 | D110 x 63 | Cái | 418,181.8 | 460,000 | |
23 | Tê thu PPR D 110 x 75 | D110 x 75 | Cái | 418,181.8 | 460,000 | |
24 | Tê thu PPR D 110 x 90 | D110 x 90 | Cái | 418,181.8 | 460,000 |