Bình Nguyễn Thanh
Well-known member
- User ID
- 181263
- Tham gia
- 17 Tháng chín 2021
- Bài viết
- 54
- Điểm tương tác
- 198
- Địa chỉ
- Hải Phòng
- Website
- thietbiphotocopy.com
- Đồng
- 0
Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh
Phụ kiện Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) có kích cỡ từ DN27x21 đến DN160x90 với các cấp áp lực đa dạng 5 bar, 6 bar, 10 bar, 12,5 bar. Phụ kiện uPVC Bình Minh có chất lượng cao, được sử trong hệ phân phối nước sạch, dẫn nước và tưới tiêu nông nghiệp, dẫn nước công nghiệp, hệ thoát nước thải & nước mưaBảng Đơn giá tham khảo Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | ÁP SUẤT | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
TÊ THU | |||||
1 | Tê thu uPVC D27x21 | Φ 27x21 | 12.5 | 2.300 | 2.530 |
2 | Tê thu uPVC D34x21 | Φ 34x21 | 12.5 | 2.900 | 3.190 |
3 | Tê thu uPVC D34x27 | Φ 34x27 | 12.5 | 3.200 | 3.520 |
4 | Tê thu uPVC D42x21 | Φ 42x21 | 10.0 | 3.900 | 4.290 |
5 | Tê thu uPVC D42x27 | Φ 42x27 | 10.0 | 4.500 | 4.950 |
6 | Tê thu uPVC D42x34 | Φ 42x34 | 10.0 | 5.300 | 5.830 |
7 | Tê thu uPVC D48x21 | Φ 48x21 | 10.0 | 6.300 | 6.930 |
8 | Tê thu uPVC D48x27 | Φ 48x27 | 10.0 | 6.500 | 7.150 |
9 | Tê thu uPVC D48x34 | Φ 48x34 | 10.0 | 6.900 | 7.590 |
10 | Tê thu uPVC D60x21 | Φ 60x21 | 10.0 | 9.000 | 9.900 |
11 | Tê thu uPVC D60x27 | Φ 60x27 | 10.0 | 9.500 | 10.450 |
12 | Tê thu uPVC D60x34 | Φ 60x34 | 10.0 | 9.800 | 10.780 |
13 | Tê thu uPVC D60x42 | Φ 60x42 | 10.0 | 12.900 | 14.190 |
14 | Tê thu uPVC D60x48 | Φ 60x48 | 10.0 | 13.500 | 14.850 |
15 | Tê thu uPVC D75x34 | Φ 75x34 | 5.0 | 14.900 | 16.390 |
16 | Tê thu uPVC D75x42 | Φ 75x42 | 5.0 | 16.000 | 17.600 |
17 | Tê thu uPVC D75x48 | Φ 75x48 | 5.0 | 18.000 | 19.800 |
18 | Tê thu uPVC D75x60 | Φ 75x60 | 5.0 | 20.000 | 22.000 |
19 | Tê thu uPVC D90x34 | Φ 90x34 | 5.0 | 24.600 | 27.060 |
20 | Tê thu uPVC D90x42 | Φ 90x42 | 5.0 | 20.000 | 22.000 |
21 | Tê thu uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 5.0 | 24.000 | 26.400 |
22 | Tê thu uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 5.0 | 29.700 | 32.670 |
23 | Tê thu uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 5.0 | 31.500 | 34.650 |
24 | Tê thu uPVC D110x42 | Φ 110x42 | 5.0 | 32.000 | 35.200 |
25 | Tê thu uPVC D110x48 | Φ 110x48 | 5.0 | 32.500 | 35.750 |
26 | Tê thu uPVC D110x60 | Φ 110x60 | 5.0 | 36.000 | 39.600 |
27 | Tê thu uPVC D110x75 | Φ 110x75 | 5.0 | 38.000 | 41.800 |
28 | Tê thu uPVC D110x90 | Φ 110x90 | 5.0 | 45.600 | 50.160 |
29 | Tê thu uPVC D140x60 | Φ 140x60 | 6.0 | 65.000 | 71.500 |
30 | Tê thu uPVC D140x90 | Φ 140x90 | 6.0 | 75.600 | 83.160 |
31 | Tê thu uPVC D160x60 | Φ 160x60 | 6.0 | 98.300 | 108.130 |
32 | Tê thu uPVC D160x90 | Φ 160x90 | 6.0 | 121.000 | 133.100 |
TÊ CONG | |||||
1 | Tê cong đều uPVC D140 | Φ 140 | 6.0 | 125.000 | 137.500 |
2 | Tê cong đều uPVC D140 | Φ 140 | 10.0 | 242.900 | 267.190 |
3 | Tê cong thu uPVC D160x110 | Φ 160x110 | 8.0 | 250.000 | 275.000 |