➤➤ LINK VIP TẠI ĐÂY?
➤➤ NẠP
Nguyễn Đức Trí Dũng
Well-known member
- User ID
- 181253
- Tham gia
- 17 Tháng chín 2021
- Bài viết
- 55
- Điểm tương tác
- 209
- Địa chỉ
- Hà Nam
- Website
- www.flickr.com
- Đồng
- 0
Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN20 là một trong các sản phẩm ống nhựa HDPE của Hoa Sen được sản theo quy trình hiện đại, tiên tiến của Châu âu, được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2007. Ống có kích cỡ từ DN 20 đến DN 630 với cấp áp lực PN20 với nhiều ưu điểm như các ống HDPE thương hiệu khác như nhẹ, tuổi thọ cao, chi phí thấp. Ống được dùng để Cấp nước, thoát nước, dẫn truyền nước thải, luồn dây điện, cáp quang, bơm cát và các ứng dụng khác
Bảng giá chưa chiết khấu, mức chiết khấu lên đến 40%
Bảng giá chưa chiết khấu, mức chiết khấu lên đến 40%
STT | TÊN SẢN PHẨM | Quy cách sản phẩm | ĐƯỜNG KÍNH | ĐỘ DÀY | ÁP SUẤT | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
1 | Ống nhựa HDPE D20, PN20 | 20x2.3 | ф 20 | 2.4 | 20 | 9,09 | 9,999 |
2 | Ống nhựa HDPE D25, PN20 | 25x3.0 | ф 25 | 3.0 | 20 | 13,73 | 15,103 |
3 | Ống nhựa HDPE D32, PN20 | 32x | ф 32 | 3.6 | 20 | 22,64 | 24,904 |
4 | Ống nhựa HDPE D40, PN20 | 40x4.5 | ф 40 | 4.5 | 20 | 34,64 | 38,104 |
5 | Ống nhựa HDPE D50, PN20 | 50x5.6 | ф 50 | 5.6 | 20 | 53,55 | 58,905 |
6 | Ống nhựa HDPE D63, PN20 | 63x7.1 | ф 63 | 7.1 | 20 | 85,27 | 93,797 |
7 | Ống nhựa HDPE D75, PN20 | 75x8.4 | ф 75 | 8.4 | 20 | 120,73 | 132,803 |
8 | Ống nhựa HDPE D90, PN20 | 90x10.1 | ф 90 | 10.1 | 20 | 173,27 | 190,597 |
9 | Ống nhựa HDPE D110, PN20 | 110x12.5 | ф 110 | 12.5 | 20 | 262,36 | 288,596 |
10 | Ống nhựa HDPE D125, PN20 | 125x14.0 | ф 125 | 14.0 | 20 | 336,27 | 369,897 |
11 | Ống nhựa HDPE D140, PN20 | 140x15.7 | ф 140 | 15.7 | 20 | 420,55 | 462,605 |
12 | Ống nhựa HDPE D160, PN20 | 160x17.9 | ф 160 | 17.9 | 20 | 551,64 | 606,804 |
13 | Ống nhựa HDPE D180, PN20 | 180x20.1 | ф 180 | 20.1 | 20 | 697,45 | 767,195 |
14 | Ống nhựa HDPE D200, PN20 | 200x22.4 | ф 200 | 22.4 | 20 | 867,73 | 954,503 |
15 | Ống nhựa HDPE D225, PN20 | 225x25.2 | ф 225 | 25.2 | 20 | 398,818 | 438,7 |
16 | Ống nhựa HDPE D250, PN20 | 250x27.9 | ф 250 | 27.9 | 20 | 1,324,360 | 1,456,796 |
17 | Ống nhựa HDPE D280, PN20 | 280x31.3 | ф 280 | 31.3 | 20 | 1,658,820 | 1,824,702 |
18 | Ống nhựa HDPE D315, PN20 | 315x35.2 | ф 315 | 35.2 | 20 | 2,113,180 | 2,324,498 |
19 | Ống nhựa HDPE D355, PN20 | 355x39.7 | ф 355 | 39.7 | 20 | 2,680,730 | 2,948,803 |
20 | Ống nhựa HDPE D400, PN20 | 400x44.7 | ф 400 | 44.7 | 20 | 3,414,180 | 3,755,598 |
21 | Ống nhựa HDPE D450, PN20 | 450x50.3 | ф 450 | 50.3 | 20 | 4,316,090 | 4,747,699 |
22 | Ống nhựa HDPE D500, PN20 | 500x55.8 | ф 500 | 55.8 | 20 | 5,338,550 | 5,872,405 |