➤➤ LINK VIP TẠI ĐÂY?
➤➤ NẠP
Nguyễn Đức Trí Dũng
Well-known member
- User ID
- 181253
- Tham gia
- 17 Tháng chín 2021
- Bài viết
- 55
- Điểm tương tác
- 209
- Địa chỉ
- Hà Nam
- Website
- www.flickr.com
- Đồng
- 0
- Chuyên cung cấp các sản phẩm Ống xoắn luồn cáp và Phụ kiện HDPE Asia với đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng chứng chỉ CO-CQ của nhà máy, có hóa đơn đỏ, hóa đơn VAT với chiết khấu cao, giá cả cạnh tranh nhất. Chúng tôi có chính sách giao nhận hàng tại chân công trình, tại nhà dân rất phù hợp và thuận tiện cho Quý khách hàng. Những đơn hàng phát sinh vẫn được tính theo đơn giá bán buôn. Đừng ngần ngại hay liên hệ với chúng tôi để được giá chiết khấu cao nhất
- Mức chiết khấu lên đến 55%, Quý khách hàng tham khảo đơn giá theo bảng dưới đây (giá chưa bao gồm chiết khấu)
STT | Chủng loại | Quy cách sản phẩm | Đơn | Đường kính trong mm | Đường kính ngoài mm | Chiều dài cuộn ống | Đơn giá (chưa VAT) | Đơn giá (có VAT) |
1 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 25/32 | Φ 25/32 | m | 25 ± 2,0 | 32 ± 2,0 | 200 | 13.400 | 14.740 |
2 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 30/40 | Φ 30/40 | m | 30 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 200 | 14.200 | 15.620 |
3 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 40/50 | Φ 40/50 | m | 40 ± 2,0 | 50 ± 2,0 | 200 | 21.000 | 23.100 |
4 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 50/65 | Φ 50/65 | m | 50 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 200 | 28.300 | 31.130 |
5 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 65/85 | Φ 65/85 | m | 65 ± 2,5 | 85 ± 2,5 | 200 | 41.500 | 45.650 |
6 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 80/105 | Φ 80/105 | m | 80 ± 3,0 | 105 ± 3,0 | 100 | 54.600 | 60.060 |
7 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 90/112 | Φ 90/112 | m | 90 ± 3,0 | 112 ± 3,0 | 100 | 65.600 | 72.160 |
8 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 100/130 | Φ 100/130 | m | 100 ± 3,0 | 130 ± 3,0 | 100 | 76.000 | 83.600 |
9 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 125/160 | Φ 125/160 | m | 125 ± 3,5 | 160 ± 3,5 | 50 | 116.200 | 127.820 |
10 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 150/195 | Φ 150/195 | m | 150 ± 4,0 | 195 ± 4,0 | 50 | 155.700 | 171.270 |
11 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 175/230 | Φ 175/230 | m | 175 ± 4,0 | 230 ± 4,0 | 50 | 242.000 | 266.200 |
12 | Ống xoắn luồn cáp HDPE ASIA Φ 200/260 | Φ 200/260 | m | 200 ± 4,0 | 260 ± 4,0 | 50 | 285.000 | 313.500 |