hutechgroup
New member
Đặc điểm nổi bật:
- Thương hiệu: SBFT
- Model: BIB200
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Chứng nhận an tòan vệ sinh thực phẩm tiêu chuẩn quốc tế: SGS ISO9001, ECM, FDA, GMP
- Vô trùng bằng hơi nước ở nhiệt độ cao
- Nhỏ gọn, Năng suất chiết rót cao
- Chiết rót nhiều loại thực phẩm dạng lỏng
- Tự cài định lượng chiết rót từ: 1l đến 25l
- Bộ khung, thân vỏ máy bằng Inox 304, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu Inox 316
- Dễ dàng vệ sinh sau ca làm việc
- Giá thành cạnh tranh
- Hàng có sẵn, giao ngay!
- Ủy quyền độc quyền của hãng, bảo hành chính hãng 1 năm, bảo trì trọn đời
Các ứng dụng máy chiết rót bán tự động túi BIB 1 đầu BIB200
- Chiết rót dung dịch Trà, cà phê cô đặc
- Sản phẩm từ sữa (đá xay, kem, sữa, sữa đặc)
- Sản phẩm trái cây (Nước trái cây, nguyên chất, mứt và cô đặc)
- Nước sốt (mayonnaise, tương)
- Rượu, đậu nành, dầu ăn.
- Dược phẩm
Đặc điểm của máy chiết rót một đầu bán tự động BIB200:
- Thuộc dòng máy chiết rót không vô trùng
- Sản phẩm được trang bị hệ thống điều khiển bao gồm giao diện trực quan thao tác màn hình cảm ứng PLC dễ dàng và rõ ràng để vận hành. Ngoài ra, nó còn có chức năng tự động kiểm tra và bảo vệ. Hệ thống đo lưu lượng kế cải thiện độ chính xác chiết rót và đạt được lượng chiết rót.
- Máy chiết rót BIB phù hợp với các kích cỡ và kiểu dáng túi khác nhau giúp sản xuất linh hoạt
- Màn hình điều khiển cảm ứng PLC Siemens cao cấp
- Thân vỏ máy bằng Inox SUS304, bộ phận tiếp xúc trực tiếp bằng Inox SUS316L hoặc vật liệu đảm bảo vệ sinh trong ngành thực phẩm.
- Chế độ vệ sinh tự động bằng cầu CIP
Thông số kỹ thuật:
- Hơi thực phẩm: 5 ~ 8bar 18kg / h
- Dung sai chiết rót: t ± 0,5%
- Nguồn điện: 220V AC 50HZ 0,5KW
- Khí nén: 6-8bar 16NL / phút Tiêu chuẩn đóng bao:Vòi 1 inch
- Kích thước tổng thể: dài x rộng x cao: 1500x1300x2210mm
- Khối lượng: 300kg
- Mở rộng nhiều tính năng cao cấp phù hợp với mọi nhu cầu: Tích hợp bộ phun ni tơ lỏng giúp sản phẩm đẹp hơn,…
No | Name | Brand |
1 | PLC (Màn hình PCL) | Siemens/ or the same level brand |
2 | Touch screen (Màn cảm ứng) | Siemens/or the same level brand |
3 | Flow meter | E+H German |
4 | Low voltage device | Schneider |
5 | Temperature sensor (Cảm biến nhiệt) | JUMO |
6 | Emergency stop switch (công tắc | SCHLEGEL |
7 | Load switch | GG |
8 | Operation button | IDEC |
9 | Steam filter | Spirax Sarco |
10 | Steam reducing valve | UK 窗体顶端窗体底端 Spirax Sarco |
11 | Steam draining valve | Spirax Sarco |
12 | Steam pipeline valve | Gemu |
13 | Pneumatic executive component | German Festo |
14 | Air filter reducing pressure valve | German Festo |
15 | Magnetic position sensor | German Festo |
16 | Detector switch | German Festo |
17 | High voltage hygiene rubber | (conform USA FDA regulation) |
18 | Sound and light warning | WERMA |
19 | Pilot solenoid valve | SMC |
20 | Needle valve | Taiwan |
- Túi Aseptic 5L ………… lên đến 360 túi/giờ
- Túi Aseptic 10L ………… lên đến 290 túi/giờ
- Túi Aseptic 20L …………. Tối đa 180 túi/giờ
- Túi Aseptic 25 L…..tối đa 150 túi/giờ