➤➤ LINK VIP TẠI ĐÂY?
➤➤ NẠP
vlxdcuongphat
New member
Bảng báo giá thép hộp luôn biến động không giới hạn. Báo giá chúng tôi cung cấp hôm nay với thể đổi thay do nhu cầu của thị phần. ngoài ra, lúc đặt hàng thép hộp của công ty chúng tôi, chúng tôi luôn đảm bảo cam kết hàng chính hãng 100%. mang hồ sơ chứng minh nguồn hàng rõ ràng, hóa đơn đỏ lúc giao dịch
Bảng báo giá thép hộp - sắt thép xây dựng Mạnh Dũng
Bang bao gia thep hop sẽ điều chỉnh để đem đến chi phí cả rẻ nhất đến mang từng quý khách và những đại lý to nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là những thông báo để khách hàng với thể tham khảo thêm
Bảng báo giá thép Việt Nhật | Hotline: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988707505
Bảng báo giá thép Miền Nam | Hotline: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988707505
Bảng báo giá thép Pomina | Hotline: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988707505
Một vài lưu ý trong bảng báo giá:
Ghi chú về bảng giá sắt thép xây dựng:
- Đơn giá của mỗi sản phẩm sắt thép trên website bảng báo giá sắt thép xây dựng của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. thành ra để biết được xác thực giá của những sản phẩm. các bạn xin vui lòng liê hệ trực tiếp có chúng tôi qua số Hotline: 0919741066 - 0988 707 505 để nhận báo giá xác thực nhất.
Như chúng ta đều biết, lúc chọn lọc sắm bất kỳ sản phẩm sắt thép nào thì tầm giá. Và chất lượng sản phẩm là điều chúng ta quan tâm đầu tiên.
Đơn giá - báo giá sắt thép có thể nhắc chính là thông báo trước nhất mà khách hàng cần tiếp cận để từ đấy nắm bắt được và đưa ra tuyển lựa sản phẩm sắt thép sao cho thích hợp. khi tới có công ty chúng tôi. nhất quyết quý người dùng sẽ thấy rõ được những giảm giá to về mức giá của chúng tôi là rẻ nhất.
Bảng báo giá thép hộp - sắt thép xây dựng Mạnh Dũng
Bang bao gia thep hop sẽ điều chỉnh để đem đến chi phí cả rẻ nhất đến mang từng quý khách và những đại lý to nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là những thông báo để khách hàng với thể tham khảo thêm
Bảng báo giá thép Việt Nhật | Hotline: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988707505
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
- Đối với những mẫu thép cuộn, Báo giá cát san lấp sẽ được giao qua cân, thép cây đếm cây ngay tại công trình
- Trong bảng báo giá đã bao gồm phí vận tải hàng và 10% thuế VAT
- Hàng mới 100%, còn nguyên tem nhãn chưa qua sử dụng.
- Vận chuyển miễn phí bằng xe mang cẩu tự hàng của tổ chức.
- Vận chuyển hàng hóa trong ngày, tùy vào số lượng đặt hàng
- Đặt hàng số lượng đa dạng sẽ được khuyến mãi nên vui lòng địa chỉ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Ghi chú về bảng giá sắt thép xây dựng:
- Đơn giá của mỗi sản phẩm sắt thép trên website bảng báo giá sắt thép xây dựng của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. thành ra để biết được xác thực giá của những sản phẩm. các bạn xin vui lòng liê hệ trực tiếp có chúng tôi qua số Hotline: 0919741066 - 0988 707 505 để nhận báo giá xác thực nhất.
Như chúng ta đều biết, lúc chọn lọc sắm bất kỳ sản phẩm sắt thép nào thì tầm giá. Và chất lượng sản phẩm là điều chúng ta quan tâm đầu tiên.
Đơn giá - báo giá sắt thép có thể nhắc chính là thông báo trước nhất mà khách hàng cần tiếp cận để từ đấy nắm bắt được và đưa ra tuyển lựa sản phẩm sắt thép sao cho thích hợp. khi tới có công ty chúng tôi. nhất quyết quý người dùng sẽ thấy rõ được những giảm giá to về mức giá của chúng tôi là rẻ nhất.