Từ Vựng Tiếng Nhật Hôn Nhân – Gia Đình 結婚・家族
Aさんの結婚生活
Cuộc sống hôn nhân của bạn A
独身
Độc thân
初婚・結婚・(婚姻)
Kết hôn lần đầu - kết hôn (hôn nhân)
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
出産
Sinh con
別居
Sống riêng - ly thân
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
再婚
Tái hôn
死別
Tử biệt - chia lìa
Dịch tiếng nhật uy tín
Công ty dịch tiếng nhật
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translatinonifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Aさんの結婚生活
Cuộc sống hôn nhân của bạn A
独身
Độc thân
初婚・結婚・(婚姻)
Kết hôn lần đầu - kết hôn (hôn nhân)
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
出産
Sinh con
別居
Sống riêng - ly thân
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
再婚
Tái hôn
死別
Tử biệt - chia lìa
Dịch tiếng nhật uy tín
Công ty dịch tiếng nhật
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translatinonifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK