Từ Vựng Tiếng Nhật Hôn Nhân – Gia Đình 結婚・家族

npt1993

New member
User ID
173417
Tham gia
7 Tháng năm 2020
Bài viết
3
Điểm tương tác
0
Tuổi
31
Đồng
0
Từ Vựng Tiếng Nhật Hôn Nhân – Gia Đình 結婚・家族

Aさんの結婚生活
Cuộc sống hôn nhân của bạn A

独身
Độc thân
初婚・結婚・(婚姻)
Kết hôn lần đầu - kết hôn (hôn nhân)
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
出産
Sinh con
別居
Sống riêng - ly thân
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
再婚
Tái hôn
死別
Tử biệt - chia lìa
Dịch tiếng nhật uy tín
Công ty dịch tiếng nhật
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translatinonifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
 

solomon9

New member
User ID
174385
Tham gia
11 Tháng bảy 2020
Bài viết
39
Điểm tương tác
0
Tuổi
28
Đồng
0
Vuagachre có nhiều mẫu gạch lát nền thanh lý giá rẻ sử dụng cho nhà tắm giúp gia đình bạn giảm chi phí, bài viết này chúng tôi xin được chia sẻ những nguyên tắc và khách hàng cần lưu ý khi chọn gạch lát nền cho nhà tắm nhé.
 

Tạo một tài khoản hoặc đăng nhập để bình luận

You must be a member in order to leave a comment

Tạo tài khoản

Create an account on our community. It's easy!

Đăng nhập

Already have an account? Log in here.

Bài tương tự

Bài Mới

Bên trên Bottom