Viêm khớp dạng thấp
Dân gian thường gọi viêm khớp dạng thấp là bệnh thấp khớp. Nhiều người nghĩ viêm khớp dạng thấp chỉ xảy ra ở người già, nhưng thật ra căn bệnh này cũng gặp nhiều ở người trẻ (dưới 40 tuổi) và trẻ nhỏ (dưới 16 tuổi). Bệnh gây đau nhức nhiều và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống thường nhật của người bệnh.
Mặc dù hiện nay vẫn chưa có thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp khỏi hoàn toàn, nhưng nếu chúng ta biết cách phòng ngừa tốt hoặc điều trị, cải thiện bệnh sớm, thì có thể “cầm chân” được bệnh, hạn chế các cơn đau và tránh được nguy cơ biến dạng khớp. Đồng thời, cải thiện được chất lượng cuộc sống và công việc hằng ngày.
I. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một dạng bệnh viêm tổn thương khớp thường gặp, do hệ miễn dịch bên trong cơ thể gây ra. Bệnh thường tấn công vào màng của các khớp xương gây ra sưng, dẫn đến đau, nhói và cuối cùng làm biến dạng khớp. Bệnh thường gây đau ở các khớp nhỏ như bàn tay, cổ tay, mắt cá chân và bàn chân.
Viêm khớp dạng thấp có thể gây đau nhức, sưng đỏ ở các khớp đầu gối, vai, cổ, khuỷu tay, hông xương hàm và hông
II. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi các tế bào bạch cầu có chức năng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và virus di chuyển từ máu vào trong màng bao quanh khớp. Các tế bào bạch cầu này xuất hiện và gây ra phản ứng viêm tại khớp do việc tạo ra các chất gây viêm như TNF-alpha, protein.
Theo năm tháng, tình trạng viêm đó sẽ làm tổn thương sụn, xương, gân và dây chằng ở gần khớp và dần dần làm biến dạng khớp.
* Các yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ bệnh:
- Giới nữ thường có tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn ở nam giới 2 -3 lần.
- Bệnh thường xảy ra ở độ tuổi 40 - 60. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể xảy ra ở nhóm tuổi trẻ, thiếu niên hoặc tuổi già.
- Những người có người thân trong gia đình bị viêm khớp dạng thấp thì nguy cơ mắc bệnh thường cao hơn.
- Hút thuốc lá cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp.
Nữ giới và những người lớn từ độ tuổi 40-60 thường có nguy cơ cao bị viêm khớp dạng thấp
III. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp và các xét nghiệm chẩn đoán
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng viêm khớp dạng thấp thường xảy ra ở các khớp nhỏ riêng lẻ hoặc chúng cũng có thể xuất hiện đồng thời tại khớp ngón tay, cổ tay, bàn tay, mắt cá chân và bàn chân. Khi viêm khớp dạng thấp tiến triển, bệnh nhân có thể đau ở các khớp vai, khuỷu tay, đầu gối, hông, xương hàm và cổ. Với các triệu chứng điển hình như:
+ Cứng khớp vào buổi sáng kéo dài ít nhất 30 phút.
+ Đau – sưng đỏ khớp nhất là khi chạm vào.
Các dấu hiệu của một cơn viêm khớp dạng thấp có thể biểu hiện khác nhau từ mức độ thoáng qua tới mức độ nghiêm trọng. Thời kỳ bùng phát của bệnh tăng lên thường có dấu hiệu sưng, đau, làm người bệnh khó ngủ, sức khỏe yếu dần đi. Hoặc các dấu hiệu cũng có thể dần biến mất đi khi cơn viêm đi qua.
Xem thêm:
Biểu hiện của viêm khớp dạng thấp
* Các xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp:
- Thử máu nhằm truy tìm các kháng thể hình thành do tình trạng viêm khớp gây ra như: anti-CCP hay yếu tố khớp (RF). Những trường hợp viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm, sự xuất hiện của anti - CCP và RF trong máu tiên lượng tình tạng gia tăng tổn thương khớp. Tuy nhiên, RF và anti – CCP cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lý viêm nhiễm mãn tính như lao tiến triển hoặc bệnh khớp tự miễn như lupus ban đỏ hay hội chứng Sjogren.
- Phân tích dịch khớp: rất có vai trò trong việc chẩn đoán và điều trị.
- X-quang khớp: nhằm đánh giá và khảo sát sự biến dạng cũng như tình trạng tổn thương của khớp bị viêm.
IV. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Không có biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh viêm khớp dạng thấp, việc điều trị chỉ nhằm mục đích giảm tình trạng viêm của khớp và dự phòng làm chậm quá trình tổn thương khớp.
Điều trị viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm giúp giảm nguy cơ người bệnh bị tổn thương các khớp. Thông thường việc điều trị chủ yếu là dùng thuốc, song đôi khi cần phải kết hợp với phẫu thuật trong một số trường hợp có biến dạng khớp nặng.
1. Thuốc điều trị:
- Nhóm kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và làm giảm tình trạng viêm. Tuy nhiên chúng sẽ có những tác dụng phụ (ù tai, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, tổn thương gan thận, tim mạch) khi dùng liều cao và kéo dài.
- Nhóm steroid: Giúp làm giảm viêm, đau và làm chậm sự tổn thương khớp. Việc sử dụng steroid trong thời gian ngắn có thể làm bệnh nhân cảm thấy tốt hơn về tình trạng viêm khớp dạng thấp nhưng việc sử dụng lâu dài theo năm tháng có thể sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc và gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như ù tai, mỏng xương, sụt cân và dễ mắc bệnh tiểu đường.
Nếu quá trình điều trị kéo dài, sử dụng steroid và các nhóm thuốc điều trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ
- Nhóm thuốc tác động lên khớp (DMARDs): Bao gồm hydroxychloroquine, sulfasalazine, minocycline hay methotrexate, thường dùng vào giai đoạn sớm của viêm khớp dạng thấp khi ảnh hưởng của bệnh lên khớp chưa nhiều và thuốc giúp cứu lấy các mô khớp còn lại.
- Nhóm thuốc ức chế miễn dịch: Một số thuốc thường dùng như leflinomide, azathioprine, cyclosporine, cyclophosphamide, có tác động lên hệ miễn dịch của cơ thể nhằm tấn công và loại bỏ những tế bào có liên quan, gây ra bệnh.
- Nhóm ức chế TNF-alpha: Cytokine hoặc tế bào protein hoạt động như tác nhân kháng viêm làm giảm đau, sưng khớp, cứng khớp vào buổi sáng cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, việc dùng nhóm ức chế TNF-alpha có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, nhiễm lao hoặc nấm hay rối loạn máu.
2. Phẫu thuật:
Nếu như việc dùng thuốc không đem lại hiệu quả như mong muốn và làm biến dạng khớp nhiều thì việc chỉ định phẫu thuật nhằm sửa chữa khớp hay làm giảm đau sẽ được xét tới.
Biến dạng khớp là hệ quả xấu của viêm khớp dạng thấp, khiến bệnh nhân không thể cử động như bình thường
Việc chỉ định điều trị phẫu thuật viêm khớp dạng thấp nên được xem xét bởi các bác sĩ chuyên gia về chỉnh hình khớp.
V. Các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
1. Tập luyện
Viêm khớp dạng thấp là bệnh khó chữa khỏi hoàn toàn, song có thể phòng các đợt viêm khớp tiến triển bằng việc dùng thuốc theo chỉ định kết hợp với vận động, sinh hoạt đúng cách. Nếu duy trì các khớp luôn hoạt động có thể giúp bảo vệ bạn khỏi những biến chứng như bệnh tim.
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp nên dành 30 phút mỗi ngày để tập luyện các môn phù hợp như: bơi, đi bộ, tuy nhiên trong quá trình tập cần nghỉ 5-10 phút, tránh tập liên tục. Việc tập luyện phù hợp (có thể tham vấn thêm từ các chuyên gia vật lý trị liệu) vừa giúp tăng cường nhịp hô hấp và nhịp tim, đồng thời không gây áp lực quá lớn đến các khớp mà ngược lại sẽ giúp các khớp linh hoạt, không bị tê cứng, giảm đau nhức và máu lưu thông tốt hơn. Người bệnh cũng nên tránh đứng hoặc ngồi một chỗ quá lâu, chú ý giữ tư thế thẳng, cân đối khi đứng, đi và ngồi. Siêng cầm nắm và cử động bàn tay, ngón tay, tự xoa bóp các khớp khi có thể.
Người bệnh viêm khớp dạng thấp nên nằm trên giường phẳng, chắc và ngủ đủ giấc
2. Dinh dưỡng & lối sống
Bổ sung chế độ ăn giàu canxi và vitamin D sẽ giúp người bệnh có bộ xương chắc khỏe. Ngoài các sản phẩm từ sữa, rau xanh, cá, trứng cũng là lựa chọn cho người bị viêm khớp dạng thấp. Không ăn quá nhiều đạm, muối, hải sản vỏ cứng, không uống bia rượu, hút thuốc lá (theo kết quả nghiên cứu đăng tải trên trang Annals of the Rheaumatic Diseases cho thấy, 1/3 các trường hợp viêm khớp dạng thấp nặng có liên quan đến hút thuốc lá).
Điều cần nói thêm là nếu quá lo lắng và áp lực cũng sẽ làm tăng nguy cơ bị viêm khớp dạng thấp và thúc đẩy bệnh phát triển nhanh hơn. Do vậy, bên cạnh các biện pháp dùng thuốc cải thiện bệnh thì các “kỹ thuật thư giãn”, các bài tập thể dục, lối sống, chế độ ăn... cũng là những yếu tố cần thiết giúp phòng ngừa và cải thiện hiệu quả viêm khớp dạng thấp.
Dưỡng chất thiên thiên tốt cho bệnh viêm khớp dạng thấp
Với thành phần 100% thiên nhiên, Xương khớp Tê Tê giúp cải thiện các vận động co duỗi, đi đứng hằng ngày, giảm đau, sưng, cứng khớp hiệu quả cho người già và những người bị bệnh xương khớp, trong đó có viêm khớp dạng thấp. Đồng thời, các tinh chất trong Xương khớp Tê Tê giúp tái tạo sụn khớp, gia tăng mật độ khoáng chất của xương, ngăn ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển, hạn chế nguy cơ tổn thương sụn khớp, xương dưới sụn, phòng ngừa biến dạng khớp.
Dân gian thường gọi viêm khớp dạng thấp là bệnh thấp khớp. Nhiều người nghĩ viêm khớp dạng thấp chỉ xảy ra ở người già, nhưng thật ra căn bệnh này cũng gặp nhiều ở người trẻ (dưới 40 tuổi) và trẻ nhỏ (dưới 16 tuổi). Bệnh gây đau nhức nhiều và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống thường nhật của người bệnh.
Mặc dù hiện nay vẫn chưa có thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp khỏi hoàn toàn, nhưng nếu chúng ta biết cách phòng ngừa tốt hoặc điều trị, cải thiện bệnh sớm, thì có thể “cầm chân” được bệnh, hạn chế các cơn đau và tránh được nguy cơ biến dạng khớp. Đồng thời, cải thiện được chất lượng cuộc sống và công việc hằng ngày.
I. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một dạng bệnh viêm tổn thương khớp thường gặp, do hệ miễn dịch bên trong cơ thể gây ra. Bệnh thường tấn công vào màng của các khớp xương gây ra sưng, dẫn đến đau, nhói và cuối cùng làm biến dạng khớp. Bệnh thường gây đau ở các khớp nhỏ như bàn tay, cổ tay, mắt cá chân và bàn chân.
Viêm khớp dạng thấp có thể gây đau nhức, sưng đỏ ở các khớp đầu gối, vai, cổ, khuỷu tay, hông xương hàm và hông
II. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi các tế bào bạch cầu có chức năng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và virus di chuyển từ máu vào trong màng bao quanh khớp. Các tế bào bạch cầu này xuất hiện và gây ra phản ứng viêm tại khớp do việc tạo ra các chất gây viêm như TNF-alpha, protein.
Theo năm tháng, tình trạng viêm đó sẽ làm tổn thương sụn, xương, gân và dây chằng ở gần khớp và dần dần làm biến dạng khớp.
* Các yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ bệnh:
- Giới nữ thường có tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn ở nam giới 2 -3 lần.
- Bệnh thường xảy ra ở độ tuổi 40 - 60. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể xảy ra ở nhóm tuổi trẻ, thiếu niên hoặc tuổi già.
- Những người có người thân trong gia đình bị viêm khớp dạng thấp thì nguy cơ mắc bệnh thường cao hơn.
- Hút thuốc lá cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp.
Nữ giới và những người lớn từ độ tuổi 40-60 thường có nguy cơ cao bị viêm khớp dạng thấp
III. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp và các xét nghiệm chẩn đoán
Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng viêm khớp dạng thấp thường xảy ra ở các khớp nhỏ riêng lẻ hoặc chúng cũng có thể xuất hiện đồng thời tại khớp ngón tay, cổ tay, bàn tay, mắt cá chân và bàn chân. Khi viêm khớp dạng thấp tiến triển, bệnh nhân có thể đau ở các khớp vai, khuỷu tay, đầu gối, hông, xương hàm và cổ. Với các triệu chứng điển hình như:
+ Cứng khớp vào buổi sáng kéo dài ít nhất 30 phút.
+ Đau – sưng đỏ khớp nhất là khi chạm vào.
Các dấu hiệu của một cơn viêm khớp dạng thấp có thể biểu hiện khác nhau từ mức độ thoáng qua tới mức độ nghiêm trọng. Thời kỳ bùng phát của bệnh tăng lên thường có dấu hiệu sưng, đau, làm người bệnh khó ngủ, sức khỏe yếu dần đi. Hoặc các dấu hiệu cũng có thể dần biến mất đi khi cơn viêm đi qua.
Xem thêm:
Biểu hiện của viêm khớp dạng thấp
* Các xét nghiệm chẩn đoán viêm khớp dạng thấp:
- Thử máu nhằm truy tìm các kháng thể hình thành do tình trạng viêm khớp gây ra như: anti-CCP hay yếu tố khớp (RF). Những trường hợp viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm, sự xuất hiện của anti - CCP và RF trong máu tiên lượng tình tạng gia tăng tổn thương khớp. Tuy nhiên, RF và anti – CCP cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lý viêm nhiễm mãn tính như lao tiến triển hoặc bệnh khớp tự miễn như lupus ban đỏ hay hội chứng Sjogren.
- Phân tích dịch khớp: rất có vai trò trong việc chẩn đoán và điều trị.
- X-quang khớp: nhằm đánh giá và khảo sát sự biến dạng cũng như tình trạng tổn thương của khớp bị viêm.
IV. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Không có biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh viêm khớp dạng thấp, việc điều trị chỉ nhằm mục đích giảm tình trạng viêm của khớp và dự phòng làm chậm quá trình tổn thương khớp.
Điều trị viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm giúp giảm nguy cơ người bệnh bị tổn thương các khớp. Thông thường việc điều trị chủ yếu là dùng thuốc, song đôi khi cần phải kết hợp với phẫu thuật trong một số trường hợp có biến dạng khớp nặng.
1. Thuốc điều trị:
- Nhóm kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và làm giảm tình trạng viêm. Tuy nhiên chúng sẽ có những tác dụng phụ (ù tai, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, tổn thương gan thận, tim mạch) khi dùng liều cao và kéo dài.
- Nhóm steroid: Giúp làm giảm viêm, đau và làm chậm sự tổn thương khớp. Việc sử dụng steroid trong thời gian ngắn có thể làm bệnh nhân cảm thấy tốt hơn về tình trạng viêm khớp dạng thấp nhưng việc sử dụng lâu dài theo năm tháng có thể sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc và gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như ù tai, mỏng xương, sụt cân và dễ mắc bệnh tiểu đường.
Nếu quá trình điều trị kéo dài, sử dụng steroid và các nhóm thuốc điều trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ
- Nhóm thuốc tác động lên khớp (DMARDs): Bao gồm hydroxychloroquine, sulfasalazine, minocycline hay methotrexate, thường dùng vào giai đoạn sớm của viêm khớp dạng thấp khi ảnh hưởng của bệnh lên khớp chưa nhiều và thuốc giúp cứu lấy các mô khớp còn lại.
- Nhóm thuốc ức chế miễn dịch: Một số thuốc thường dùng như leflinomide, azathioprine, cyclosporine, cyclophosphamide, có tác động lên hệ miễn dịch của cơ thể nhằm tấn công và loại bỏ những tế bào có liên quan, gây ra bệnh.
- Nhóm ức chế TNF-alpha: Cytokine hoặc tế bào protein hoạt động như tác nhân kháng viêm làm giảm đau, sưng khớp, cứng khớp vào buổi sáng cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, việc dùng nhóm ức chế TNF-alpha có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, nhiễm lao hoặc nấm hay rối loạn máu.
2. Phẫu thuật:
Nếu như việc dùng thuốc không đem lại hiệu quả như mong muốn và làm biến dạng khớp nhiều thì việc chỉ định phẫu thuật nhằm sửa chữa khớp hay làm giảm đau sẽ được xét tới.
Biến dạng khớp là hệ quả xấu của viêm khớp dạng thấp, khiến bệnh nhân không thể cử động như bình thường
Việc chỉ định điều trị phẫu thuật viêm khớp dạng thấp nên được xem xét bởi các bác sĩ chuyên gia về chỉnh hình khớp.
V. Các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
1. Tập luyện
Viêm khớp dạng thấp là bệnh khó chữa khỏi hoàn toàn, song có thể phòng các đợt viêm khớp tiến triển bằng việc dùng thuốc theo chỉ định kết hợp với vận động, sinh hoạt đúng cách. Nếu duy trì các khớp luôn hoạt động có thể giúp bảo vệ bạn khỏi những biến chứng như bệnh tim.
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp nên dành 30 phút mỗi ngày để tập luyện các môn phù hợp như: bơi, đi bộ, tuy nhiên trong quá trình tập cần nghỉ 5-10 phút, tránh tập liên tục. Việc tập luyện phù hợp (có thể tham vấn thêm từ các chuyên gia vật lý trị liệu) vừa giúp tăng cường nhịp hô hấp và nhịp tim, đồng thời không gây áp lực quá lớn đến các khớp mà ngược lại sẽ giúp các khớp linh hoạt, không bị tê cứng, giảm đau nhức và máu lưu thông tốt hơn. Người bệnh cũng nên tránh đứng hoặc ngồi một chỗ quá lâu, chú ý giữ tư thế thẳng, cân đối khi đứng, đi và ngồi. Siêng cầm nắm và cử động bàn tay, ngón tay, tự xoa bóp các khớp khi có thể.
Người bệnh viêm khớp dạng thấp nên nằm trên giường phẳng, chắc và ngủ đủ giấc
2. Dinh dưỡng & lối sống
Bổ sung chế độ ăn giàu canxi và vitamin D sẽ giúp người bệnh có bộ xương chắc khỏe. Ngoài các sản phẩm từ sữa, rau xanh, cá, trứng cũng là lựa chọn cho người bị viêm khớp dạng thấp. Không ăn quá nhiều đạm, muối, hải sản vỏ cứng, không uống bia rượu, hút thuốc lá (theo kết quả nghiên cứu đăng tải trên trang Annals of the Rheaumatic Diseases cho thấy, 1/3 các trường hợp viêm khớp dạng thấp nặng có liên quan đến hút thuốc lá).
Điều cần nói thêm là nếu quá lo lắng và áp lực cũng sẽ làm tăng nguy cơ bị viêm khớp dạng thấp và thúc đẩy bệnh phát triển nhanh hơn. Do vậy, bên cạnh các biện pháp dùng thuốc cải thiện bệnh thì các “kỹ thuật thư giãn”, các bài tập thể dục, lối sống, chế độ ăn... cũng là những yếu tố cần thiết giúp phòng ngừa và cải thiện hiệu quả viêm khớp dạng thấp.
Dưỡng chất thiên thiên tốt cho bệnh viêm khớp dạng thấp
Với thành phần 100% thiên nhiên, Xương khớp Tê Tê giúp cải thiện các vận động co duỗi, đi đứng hằng ngày, giảm đau, sưng, cứng khớp hiệu quả cho người già và những người bị bệnh xương khớp, trong đó có viêm khớp dạng thấp. Đồng thời, các tinh chất trong Xương khớp Tê Tê giúp tái tạo sụn khớp, gia tăng mật độ khoáng chất của xương, ngăn ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển, hạn chế nguy cơ tổn thương sụn khớp, xương dưới sụn, phòng ngừa biến dạng khớp.